--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đức dục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đức dục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đức dục
Your browser does not support the audio element.
+
Elevating education, moral educaton
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
đức dục
:
Elevating education, moral educaton
+
entoparasite
:
(động vật học) vật ký sinh trong
+
ôn tồn
:
tính từ. soft, mild, moderate
+
pterosaur
:
(động vật học) thằn lằn bay (nay đã tuyệt chủng)
+
apt
:
có khuynh hướng hay, dễapt to take fire dễ bắt lửaapt to promise apt to forget dễ hứa thì lại hay quên